You may be trying to access this site from a secured browser on the server. Please enable scripts and reload this page.
Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Skip Ribbon Commands
Skip to main content
Đăng nhập
|
Đăng ký
Dịch vụ công trực tuyến
Nộp hồ sơ trực tuyến
Kết quả giải quyết TTHC
Khảo sát
Hướng dẫn sử dụng
Hỏi đáp
Liên hệ
TRA CỨU DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN
Tên dịch vụ công:
Lĩnh vực:
---Chọn lĩnh vực---
Biến đổi khí hậu
Biển và hải đảo
Đất đai
Địa chất và khoáng sản
Đo đạc và Bản đồ
Khí tượng thủy văn
Môi trường
Tài nguyên nước
Tổng hợp
Viễn thám
Cấp cơ quan quản lý:
---Chọn cấp cơ quan quản lý---
Cấp Chính phủ
Tổng cục
Cục
Vụ
Trung tâm
UBND Tỉnh, TP
Cấp Bộ, Ngành
Phòng ban
Chi cục
Cục thuộc Tổng cục
UBND Phường, Xã, Thị trấn
UBND Quận, Huyện
Sở ban ngành
Mức độ:
---Chọn mức độ---
Mức độ 1
Mức độ 2
Mức độ 3
Mức độ 4
Đang tải dữ liệu....
Đang tải dữ liệu....
STT
Mã
Tên dịch vụ công
Lĩnh vực
Cấp CQQL
Mức độ
1
2.001742
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp Trung ương)
Địa chất và khoáng sản
Cấp Bộ, Ngành
4
2
2.000021
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lên
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
4
3
1.004288
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng từ 30.000m3/ngày đêm trở lên đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; lưu lương từ 3.000m3/ngày đêm trở lên đối với các hoạt động khác
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
4
4
1.004316
Điều chỉnh nội dung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường
Môi trường
Cấp Bộ, Ngành
4
5
1.004262
Đóng cửa mỏ khoáng sản
Địa chất và khoáng sản
Cấp Bộ, Ngành
4
6
1.004938
Gia hạn giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
4
7
1.004938
Điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
4
8
1.010737
Chấp thuận đăng ký vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại theo Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại và việc tiêu hủy chúng
Môi trường
Cấp Bộ, Ngành
4
9
1.000070
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lên
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
4
10
2.001746
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản
Địa chất và khoáng sản
Cấp Bộ, Ngành
4
11
1.004305
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp Trung ương)
Địa chất và khoáng sản
Cấp Bộ, Ngành
4
12
1.004297
Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng từ 30.000m3/ngày đêm trở lên đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên đối với các hoạt động khác
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
4
13
1.004302
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
3
14
2.002469
Chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam
Môi trường
Cấp Bộ, Ngành
4
15
1.004324
Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản
Địa chất và khoáng sản
Cấp Bộ, Ngành
3
16
1.004285
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn
Tài nguyên nước
Cấp Bộ, Ngành
4
17
1.004314
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản (cấp Trung Ương)
Địa chất và khoáng sản
Cấp Bộ, Ngành
4
18
1.004124
Gia hạn Giấy chứng nhận túi ni lông thân thiện với môi trường
Môi trường
Cấp Bộ, Ngành
4
19
1.010732
Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường
Môi trường
Cấp Bộ, Ngành
4
20
1.003099
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
Khí tượng thủy văn
Cấp Bộ, Ngành
4
Đang tải dữ liệu....
Số lượng DVC trên một trang
10
20
30
40
50
Trang
1
2
3
4
5
6
6
Web Counter