STT | Mã | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cấp CQQL | Mức độ |
1 | 2.001742 | Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp Trung ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
2 | 2.000021 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
3 | 1.004316 | Điều chỉnh nội dung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
4 | 1.004262 | Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp Trung ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
5 | 1.004938 | Gia hạn giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
6 | 1.004938 | Điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
7 | 1.010737 | Chấp thuận đăng ký vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại theo Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại và việc tiêu hủy chúng | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
8 | 1.000070 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
9 | 2.001746 | Cấp giấy phép khai thác khoáng sản | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
10 | 1.004305 | Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp Trung ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
11 | 1.004302 | Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 |
12 | 2.002469 | Chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
13 | 1.004324 | Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 3 |
14 | 1.004285 | Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
15 | 1.004314 | Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản (cấp Trung Ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
16 | 1.004124 | Gia hạn Giấy chứng nhận túi ni lông thân thiện với môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
17 | 1.010732 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
18 | 1.003099 | Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn | Khí tượng thủy văn | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
19 | 1.004445 | Cấp Giấy chứng nhận túi ni lông thân thiện với môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 |
20 | 1.000657 | Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 |