STT | Mã | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp CQQL | Mức độ | Mức độ |
1 | 2.001742 | Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp Trung ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
2 | 2.000021 | Cấp giấy phép khai thác nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
3 | 1.004316 | Điều chỉnh nội dung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
4 | 1.004262 | Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp Trung ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
5 | 1.004938 | Gia hạn giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
6 | 1.004938 | Điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
7 | 1.010737 | Chấp thuận đăng ký vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại theo Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại và việc tiêu hủy chúng | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
8 | 1.000070 | Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
9 | 2.001746 | Cấp giấy phép khai thác khoáng sản | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
10 | 1.004305 | Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp Trung ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
11 | 1.004302 | Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
12 | 2.002469 | Chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
13 | 1.004324 | Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
14 | 1.004285 | Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
15 | 1.004314 | Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản (cấp Trung Ương) | Địa chất và khoáng sản | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
16 | 1.010732 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
17 | 1.003099 | Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn | Khí tượng thủy văn | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
18 | 1.000657 | Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
19 | 2.002317 | Cung cấp dữ liệu đất đai | Đất đai | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
20 | 1.004278 | Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường | Đất đai | Cấp Bộ, Ngành | 2 | TTHC |