STT | Mã | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cấp CQQL | Mức độ | Mức độ |
1 | 2.000021 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
2 | 1.004938 | Gia hạn giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
3 | 1.004938 | Điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
4 | 1.000070 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
5 | 1.004302 | Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
6 | 1.004285 | Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớn | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
7 | 1.000657 | Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
8 | 1.004094 | Cấp lại giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
9 | 1.004094 | Cấp lại giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng từ 2 m3/giây trở lên; phát điện với công suất lắp máy từ 2.000 kw trở lên; cho các mục đích khác với lưu lượng từ 50.000 m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
10 | 1.004094 | Cấp lại giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
11 | 2.000018 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng từ 2m3/giây trở lên; phát điện với công suất lắp máy từ 2.000 kw trở lên; mục đích khác với lưu lượng từ 50.000 m3/ngày trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
12 | 2.000018 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
13 | 1.000606 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
14 | 1.000060 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
15 | 1.004094 | Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
16 | 1.004453 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
17 | 2.000021 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng từ 2m3/giây trở lên; phát điện với công suất lắp máy từ 2.000 kw trở lên; mục đích khác với lưu lượng từ 50.000 m3/ngày trở lên | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
18 | 1.004489 | Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp Trung ương) | Tài nguyên nước | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |