Skip Ribbon Commands
Skip to main content

TRA CỨU DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN

STTTên dịch vụ côngLĩnh vựcCấp CQQLMức độMức độ
12.000021Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
21.004938Gia hạn giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớnTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
31.004938Điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớnTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
41.000070Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
51.004302Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớnTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành3Một phần
61.004285Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô lớnTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
71.000657Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3000m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
81.004094Cấp lại giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
91.004094Cấp lại giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng từ 2 m3/giây trở lên; phát điện với công suất lắp máy từ 2.000 kw trở lên; cho các mục đích khác với lưu lượng từ 50.000 m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
101.004094Cấp lại giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
112.000018Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng từ 2m3/giây trở lên; phát điện với công suất lắp máy từ 2.000 kw trở lên; mục đích khác với lưu lượng từ 50.000 m3/ngày trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
122.000018Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng từ 100.000 m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
131.000606Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên​Tài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
141.000060Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
151.004094Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng từ 3.000m3/ngày đêm trở lên​Tài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành3Một phần
161.004453Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hànhTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
172.000021Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng từ 2m3/giây trở lên; phát điện với công suất lắp máy từ 2.000 kw trở lên; mục đích khác với lưu lượng từ 50.000 m3/ngày trở lênTài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
181.004489Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp Trung ương)Tài nguyên nướcCấp Bộ, Ngành4Toàn trình

Web Counter