Skip Ribbon Commands
Skip to main content

TRA CỨU DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN

STTTên dịch vụ côngLĩnh vựcCấp CQQLMức độMức độ
11.004316Điều chỉnh nội dung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
21.010737Chấp thuận đăng ký vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại theo Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại và việc tiêu hủy chúngMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
32.002469Chứng nhận Nhãn sinh thái Việt NamMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
41.004124Gia hạn Giấy chứng nhận túi ni lông thân thiện với môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
51.010732Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
61.004445Cấp Giấy chứng nhận túi ni lông thân thiện với môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
72.002472Chấp thuận liên kết, chuyển giao chất thải nguy hại không có trong giấy phép môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
81.001498Chứng nhận, thừa nhận tổ chức đánh giá sự phù hợp quy chuẩn kỹ thuật môi trường đối với phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuấtMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
91.004150Cấp giấy phép tiếp cận nguồn genMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
101.004880Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
112.001095Cấp giấy chứng nhận an toàn sinh học đối với cây trồng biến đổi genMôi trườngCấp Bộ, Ngành3Một phần
121.010734Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP)Môi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
131.004096Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn genMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
141.004117Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mạiMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
151.004160Đăng ký tiếp cận nguồn genMôi trườngCấp Bộ, Ngành4Toàn trình
161.008671Thẩm định hồ sơ đề nghị đưa vào hoặc đưa ra khỏi Danh mục loài được ưu tiên bảo vệMôi trườngCấp Bộ, Ngành2Một phần
171.008672Cấp giấy phép khai thác loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệMôi trườngCấp Bộ, Ngành2Một phần
181.010719Cấp giấy phép môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành2Một phần
191.010720Cấp đổi giấy phép môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành2Một phần
201.010721Cấp điều chỉnh giấy phép môi trườngMôi trườngCấp Bộ, Ngành2Một phần

Web Counter