STT | Mã | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh vực | Cấp CQQL | Mức độ | Mức độ |
1 | 1.004316 | Điều chỉnh nội dung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
2 | 1.010737 | Chấp thuận đăng ký vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại theo Công ước Basel về kiểm soát vận chuyển xuyên biên giới chất thải nguy hại và việc tiêu hủy chúng | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
3 | 2.002469 | Chứng nhận Nhãn sinh thái Việt Nam | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
4 | 1.010732 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
5 | 2.002472 | Chấp thuận liên kết, chuyển giao chất thải nguy hại không có trong giấy phép môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
6 | 1.001498 | Chứng nhận, thừa nhận tổ chức đánh giá sự phù hợp quy chuẩn kỹ thuật môi trường đối với phế liệu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
7 | 1.004150 | Cấp giấy phép tiếp cận nguồn gen | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
8 | 1.004880 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
9 | 2.001095 | Cấp giấy chứng nhận an toàn sinh học đối với cây trồng biến đổi gen | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
10 | 1.010734 | Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
11 | 1.004096 | Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
12 | 1.004117 | Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
13 | 1.004160 | Đăng ký tiếp cận nguồn gen | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
14 | 1.008671 | Thẩm định hồ sơ đề nghị đưa vào hoặc đưa ra khỏi Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 2 | TTHC |
15 | 1.008672 | Cấp giấy phép khai thác loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 2 | TTHC |
16 | 1.010719 | Cấp giấy phép môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
17 | 1.010720 | Cấp đổi giấy phép môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 4 | Toàn trình |
18 | 1.010721 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
19 | 1.010722 | Cấp lại giấy phép môi trường | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 3 | Một phần |
20 | 2.002470 | Đăng ký miễn trừ các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy (POP) theo quy định của Công ước Stockholm | Môi trường | Cấp Bộ, Ngành | 2 | TTHC |